--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hexed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hexed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexed
+ Adjective
gây ra điều không may; hoặc bị những điều rủi ro đeo bám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hexed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hexed"
:
hest
hexad
hooked
hexed
hushed
hogged
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
hexed
:
gây ra điều không may; hoặc bị những điều rủi ro đeo bám