cavitied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavitied+ Adjective
- được đục lỗ, làm rỗ giống dạng tổ ong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alveolate faveolate honeycombed pitted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavitied"
Lượt xem: 351