honourably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honourably
Phát âm : /'ɔnərəbli/
+ phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)
- đáng tôn kính, đáng kính trọng
- danh dự, vinh dự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honourably"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honourably":
honorable honorably honourable honourably
Lượt xem: 415