horse-coper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-coper
Phát âm : /'hɔ:s,di:lə/ Cách viết khác : (horse-coper) /'hɔ:s,koupə/
+ danh từ
- lái ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-coper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horse-coper":
horse opera horse-coper horse-cover horse-power - Những từ có chứa "horse-coper" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ buông chậm kim mã ngọc đường hất hí khuyển mã more...
Lượt xem: 267