horse-cover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-cover
Phát âm : /'hɔ:sklɔθ/ Cách viết khác : (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
+ danh từ
- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-cover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horse-cover":
horse-coper horse-cover horse-power - Những từ có chứa "horse-cover" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
che đậy ẩn nấp cá ngựa đậy điệm che lấp lục lạc nhẩy rấp nhong nhong ngọ more...
Lượt xem: 213