horse-power
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse-power
Phát âm : /'hɔ:s,pauə/
+ danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)
- (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse-power"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horse-power":
horse-coper horse-cover horse-power - Những từ có chứa "horse-power" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mã lực cá ngựa chính quyền lục lạc cầm quyền nhà đèn nhong nhong ngọ cấm khẩu binh quyền more...
Lượt xem: 221