--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horseshit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ash
:
((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)to reduce (burn) something to ashes đốt vật gì thành tro
+
farming
:
công việc đồng áng, công việc trồng trọtfarming method phương pháp trồng trọta farming tool dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
+
self-possession
:
sự bình tĩnh
+
burgeon
:
(thơ ca) chồi (cây)
+
ale
:
rượu bia