--

ash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ash

Phát âm : /æʃ/

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
    • to reduce (burn) something to ashes
      đốt vật gì thành tro
  • (số nhiều) tro hoả táng
  • to lay in ashes
    • đốt ra tro, đốt sạch
  • to turn to dust and ashes
    • tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)

+ danh từ

  • (thực vật học) cây tần bì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ash"
Lượt xem: 543