heck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heck
Phát âm : /hek/
+ danh từ
- cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
- (nói trại) địa ngục
+ thán từ
- (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heck":
hack hag hake has hash hawk haze hazy heck heigh more... - Những từ có chứa "heck":
baggage-check check check-experiment check-nut check-room check-string check-stub check-taker check-up checked more...
Lượt xem: 552