enmity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enmity
Phát âm : /'enmiti/
+ danh từ
- sự thù hằn
- tình trạng thù địch
- to be at enmity with someone
thù địch với ai
- to be at enmity with someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hostility ill will antagonism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enmity"
Lượt xem: 622