hunched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunched+ Adjective
- bị khom xuống, cong xuống, bị gù lưng, bị còng lưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
round-backed round-shouldered stooped stooping crooked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunched"
Lượt xem: 366