round-shouldered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round-shouldered
Phát âm : /'raund'ʃouldəd/
+ tính từ
- gù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hunched round-backed stooped stooping crooked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round-shouldered"
Lượt xem: 314