--

round-shouldered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round-shouldered

Phát âm : /'raund'ʃouldəd/

+ tính từ

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round-shouldered"
Lượt xem: 297