hundred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hundred
Phát âm : /'hʌndrəd/
+ tính từ
- trăm
- six hundred men
sáu trăm người
- six hundred men
- to have a hundred and one thing to do
- rất bận phải làm trăm công nghìn việc
+ danh từ
- trăm; hàng trăm
- hundreds pf people
hàng trăm người
- hundreds pf people
- (sử học) hạt, khu vực (ở Anh)
- a hundred per cent efficient
- làm với năng xuất cao nhất
- great hundred
- long hundred
- (thương nghiệp) một trăm hai mươi
- hundreds and thousands
- kẹo trứng chim để bày lên bánh
- one hundred per cent
- một trăm phần trăm hoàn toàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hundred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hundred":
hundred hundredth - Những từ có chứa "hundred":
five hundred five-hundredth four hundred four-hundredth hundred hundred and one hundred thousand hundred-and-eightieth hundred-and-fifteenth hundred-and-fifth more... - Những từ có chứa "hundred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách rưởi bảy chín trăm bách niên giai lão bỏ rẻ độ chừng đời người bia miệng more...
Lượt xem: 590