lust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lust
Phát âm : /'lʌst/
+ nội động từ
- (+ for, after) tham muốn, thèm khát
- to lust for blood
khát máu
- to lust for blood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
luxuria lecherousness lustfulness crave hunger thirst starve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lust":
last least legist lest licit light list locust loquat lost more... - Những từ có chứa "lust":
baluster balustrade bluster blustering blustery cistothorus palustris cluster cluster bean cluster bomb cluster bomblet more... - Những từ có chứa "lust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lửa lòng dục vọng dâm dục sắc dục
Lượt xem: 841