--

hunter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunter

Phát âm : /'hʌntə/

+ danh từ

  • người đi săn
  • người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
  • ngựa săn
  • đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunter"
Lượt xem: 789