hunter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunter
Phát âm : /'hʌntə/
+ danh từ
- người đi săn
- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
- ngựa săn
- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hunting watch Orion Hunter huntsman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hunter":
haunter hinder hunter - Những từ có chứa "hunter":
book-hunter bug-hunter deer hunter duck hunter fortune-hunter foxhunter head-hunter hunter legacy-hunter lion-hunter more...
Lượt xem: 766