hinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hinder
Phát âm : /'haində/
+ tính từ
- ở đằng sau
+ ngoại động từ
- cản trở, gây trở ngại
- to hinder someone's work
cản trở công việc của ai
- to hinder someone from working
cản trở không để ai làm việc gì
- to hinder someone's work
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hinder"
Lượt xem: 740