hydra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydra
Phát âm : /'haidrə/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
- (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
- (động vật học) con thuỷ tức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hydra":
hydra hydro - Những từ có chứa "hydra":
carbohydrate climbing hydrangea dehydrant dehydrate dehydrated dehydrated food dehydrated foods dehydration diesel-hydraulic diesel-hydraulic more...
Lượt xem: 816