hydro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydro
Phát âm : /'haidrou/
+ danh từ, số nhiều hydros /'haidrouz/
- (như) hydropathic
- (như) hydroaeroplane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hydro":
hydra hydro - Những từ có chứa "hydro":
anhydrous class hydrozoa dehydrogenation dehydrogenize dehydroretinol demeclocycline hydrochloride dihydrostreptomycin dihydroxyphenylalanine dolophine hydrochloride doxepin hydrochloride more...
Lượt xem: 366