hydrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrated+ Adjective
- có chứa nước liên kết, nước kết tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hydrated":
hydrate hydride hydroid hydrated - Những từ có chứa "hydrated":
dehydrated dehydrated food dehydrated foods hydrated
Lượt xem: 270