hydrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrate
Phát âm : /'haidreit/
+ danh từ
- (hoá học) Hydrat
+ ngoại động từ
- (hoá học) Hyddrat hoá, thuỷ hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hydrate":
hydrate hydride hydroid hydrated - Những từ có chứa "hydrate":
carbohydrate dehydrate dehydrated dehydrated food dehydrated foods hydrate hydrated pentahydrate
Lượt xem: 245