hydride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydride
Phát âm : /'haidraid/
+ danh từ
- (hoá học) hyddrua
- potasium hydride
kali hyddrua
- sodium hydride
natri hyddrua
- potasium hydride
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydride"
Lượt xem: 283