--

hyoid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyoid

Phát âm : /'haiɔid/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) xương móng
    • hyoid bone
      xương móng

+ danh từ

  • (giải phẫu) xương móng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyoid"
Lượt xem: 357