hood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hood
Phát âm : /hud/
+ danh từ
- mũ trùm đầu (áo mưa...)
- huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
- mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
- miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)
+ ngoại động từ
- đội mũ trùm đầu
- đậy mui lại, che bằng mui
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hood"
Lượt xem: 609