hyp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyp
Phát âm : /hip/
+ danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyp":
haaf hap happy have heap hebe hep hip hipe hippo more... - Những từ có chứa "hyp":
autohypnosis autohypnotism brachypterous cortico-hypothalamic dehypnotise dehypnotize eczema hypertrophicum hyp hypaethral hyperactive more...
Lượt xem: 184