--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypersensitised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypersensitised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypersensitised
+ Adjective
quá mẫn cảm, nhạy cảm với một nhân tố nào đó; quá đa cảm, quá dễ xúc cảm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
allergic
hypersensitive
hypersensitized
sensitized
sensitised
supersensitive
supersensitized
supersensitised
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
hypersensitised
:
quá mẫn cảm, nhạy cảm với một nhân tố nào đó; quá đa cảm, quá dễ xúc cảm