--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hypersensitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hypersensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypersensitive
Phát âm : /'haipə:'sensitiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
allergic
hypersensitized
hypersensitised
sensitized
sensitised
supersensitive
supersensitized
supersensitised
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
hypersensitive
:
quá dễ xúc cảm, quá đa cảm