hypothecate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothecate
Phát âm : /hai'pɔθikeit/
+ ngoại động từ
- cầm, đem thế nợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speculate theorize theorise conjecture hypothesize hypothesise suppose
Lượt xem: 426