hypothesise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothesise
Phát âm : /hai'pɔθisaiz/ Cách viết khác : (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/
+ nội động từ
- đưa ra một giả thuyết
+ ngoại động từ
- giả thuyết rằng, cho rằng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speculate theorize theorise conjecture hypothesize hypothecate suppose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypothesise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypothesise":
hypotheses hypothesis hypothesise hypothesize hypothetic
Lượt xem: 495