hysteria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hysteria
Phát âm : /his'tiəriə/
+ danh từ
- (y học) chứng ictêri
- sự quá kích động, sự cuồng loạn
- war hysteria
tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến
- war hysteria
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hysterical neurosis craze delirium frenzy fury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hysteria"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hysteria":
haustoria hysteria - Những từ có chứa "hysteria":
conversion hysteria hysteria
Lượt xem: 488