hysteric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hysteric+ Adjective
- bị mắc chứng ictêri (chứng cuồng loạn), hay do chứng cuồng loạn gây ra
+ Noun
- người bị mắc chứng cuồng loạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hysteric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hysteric":
historic hysteresis hysterics hysteric - Những từ có chứa "hysteric":
hysteric hysterical hysterics
Lượt xem: 435