historic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: historic
Phát âm : /his'tɔrik/
+ tính từ
- có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
- a historic speech
một bài diễn văn lịch sử
- historic times
thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)
- a historic speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "historic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "historic":
historic hysterics hysteric - Những từ có chứa "historic":
ahistorical historic historical historicity prehistoric unhistorical - Những từ có chứa "historic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sự kiện bảo tồn lịch sử
Lượt xem: 344