ide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ide
Phát âm : /aid/
+ danh từ
- (động vật học) cá chép đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ide":
i'd id id. ide idea idea'd ideaed ideate idiot iodide more... - Những từ có chứa "ide":
abide aborticide accidence accident accident-prone accidental accidentally aide aide-de-camp aide-mémoire more...
Lượt xem: 535