--

if

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: if

Phát âm : /if/

+ liên từ

  • nếu, nếu như
    • if you wish
      nếu anh muốn
    • I were you, I wouldn't do that
      nếu là anh thì tôi không làm điều đó
  • có... không, có... chăng, không biết... có không
    • I wonder if he is at home
      tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
  • bất kỳ lúc nào
    • if I feel any doubt, I enquire
      bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
  • giá mà
    • oh, if he could only come!
      ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
  • cho rằng, dù là
    • if it was wrong, it was at least meant well
      cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
  • as if
    • (xem) as
  • even if
    • (xem) even

+ danh từ

  • sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
    • I will have no " ifs "
      tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
    • if ifs and ans were pots ans pans
      cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "if"
Lượt xem: 538