illuminating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illuminating
Phát âm : /i,lu:mineitiɳ/
+ tính từ
- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
- làm sáng tỏ
- làm sáng mắt, làm sáng trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enlightening informative - Từ trái nghĩa:
unenlightening unilluminating
Lượt xem: 437