enlightening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlightening+ Adjective
- làm sáng tỏ, mở mắt cho ai, khai trí cho ai
- có khuynh hướng làm tăng kiến thức hay xua tan sự ngu dốt, thiếu hiểu biết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edifying informative illuminating - Từ trái nghĩa:
unedifying unenlightening unilluminating
Lượt xem: 649