informative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: informative
Phát âm : /in'fɔ:mətiv/
+ tính từ
- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
- có tác dụng nâng cao kiến thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
informatory instructive enlightening illuminating - Từ trái nghĩa:
uninformative uninstructive unenlightening unilluminating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "informative"
- Những từ có chứa "informative":
informative misinformative
Lượt xem: 1178