--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imbuement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imbuement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbuement
Phát âm : /im'bju:mənt/
+ danh từ
sự thấm đẫm
sự nhuộm
(như) imbruement
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
imbuement
:
sự thấm đẫm
+
aggregate
:
tập hợp lại, kết hợp lại
+
abominate
:
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
+
extricate
:
gỡ, gỡ thoát, giải thoát
+
thôn tính
:
to annex