--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imitational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imitational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitational
Phát âm : /,imi'teiʃənl/
+ tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
imitational
:
(thuộc) sự noi gương
+
peacemaker
:
người hoà giải
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
liquid
:
lỏng
+
could
:
bình, bi đông, ca (đựng nước)