--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imitational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imitational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitational
Phát âm : /,imi'teiʃənl/
+ tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
imitational
:
(thuộc) sự noi gương
+
invertibility
:
tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
+
cosmic microwave background radiation
:
Bức xạ phông nền vũ trụ (hay Bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
coordinate axis
:
trục toạ độ