--

peacemaker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peacemaker

Phát âm : /'pi:s,meikə/

+ danh từ

  • người hoà giải
  • (đùa cợt) súng lục
  • (đùa cợt) tàu chiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peacemaker"
Lượt xem: 969