imminent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imminent
Phát âm : /'iminənt/
+ tính từ
- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
- a storm is imminent
có bâo đến nơi rồi
- to be faced with imminent death
sắp chết đến nơi
- a storm is imminent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at hand(p) close at hand(p) impendent impending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imminent"
Lượt xem: 647