impendent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impendent
Phát âm : /im'pendənt/
+ tính từ
- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at hand(p) close at hand(p) imminent impending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impendent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impendent":
impendent impenitent impoundment
Lượt xem: 408