--

immovable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immovable

Phát âm : /i'mu:vəbl/

+ tính từ

  • không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
  • bất di bất dịch, không thay đổi
    • an immovable stand
      lập trường bất di bất dịch
  • không lay chuyển được; không xúc động
  • (pháp lý) bất động (tài sản)

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • (pháp lý) của bất động, bất động sản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immovable"
Lượt xem: 344