--

immovableness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immovableness

Phát âm : /i,mu:və'biliti/ Cách viết khác : (immovableness) /i'mu:vəblnis/

+ danh từ

  • tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
  • tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
  • tính không lay chuyển được; tính không xúc động
Từ liên quan
Lượt xem: 278