unmovable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmovable
Phát âm : /'ʌn'mu:vəbl/ Cách viết khác : (unmoveable) /'ʌn'mu:vəbl/
+ tính từ
- không thể di động, không thể di chuyển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immovable immoveable stabile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmovable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmovable":
unable unaffable unamenable unamiable unavowable unenviable unifiable unmovable unmoveable unnamable more...
Lượt xem: 486