movability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: movability
Phát âm : /,mu:və'biliti/ Cách viết khác : (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/
+ danh từ
- tính di động, tính có thể di chuyển
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
immovability immovableness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "movability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "movability":
mobility movability moveability - Những từ có chứa "movability":
immovability irremovability movability removability
Lượt xem: 266