impacted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impacted
Phát âm : /'impæktid/
+ tính từ
- lèn chặt, nêm chặt
- chật ních
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impacted"
Lượt xem: 569