--

impact

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impact

Phát âm : /'impækt/

+ danh từ

  • sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
    • head-on impact
      (vật lý) sự va chạm trực diện
    • back impact
      (vật lý) sự va chạm giật lùi
  • tác động, ảnh hưởng

+ ngoại động từ

  • (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
  • va mạnh vào, chạm mạnh vào

+ nội động từ

  • va mạnh, chạm mạnh
  • tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impact"
Lượt xem: 606