--

imposed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imposed

+ Adjective

  • bị bắt phải làm theo, bị áp đặt, bị bắt phải chịu, bị đánh (thuế...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imposed"
Lượt xem: 507