--

patience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patience

Phát âm : /'peiʃəns/

+ danh từ

  • tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
    • the patience of job
      mức kiên nhẫn cuối cùng
  • sự chịu đựng
    • to be out of patience
      không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
  • lối đánh bài paxiên (một người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patience"
Lượt xem: 1299