consent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consent
Phát âm : /kən'sent/
+ danh từ
- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
- by greneral (common) consent
do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
- by mutual consent
do hai bên bằng lòng
- with one consent
được toàn thể tán thành
- to carry the consent of somebody
được sự tán thành của ai
- by greneral (common) consent
- age of consent
- tuổi kết hôn, tuổi cập kê
- silence gives consent
- (xem) silence
+ nội động từ
- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
- to consent to a plan
tán thành một kế hoạch
- to consent to a plan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consent":
conjoint consent consequent consonant canescent - Những từ có chứa "consent":
consent consent decree consentaneity consentaneous consentient consenting unconsenting - Những từ có chứa "consent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quy ước qui ước khứng
Lượt xem: 600
Từ vừa tra